Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

航行的

{sailing } , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航行者

    { Voyager } , người đi du lịch xa bằng đường biển
  • 航行速度

    { headway } , sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu), khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc...
  • 航路

    { waterway } , đường sông tàu bè qua lại được
  • 航迹

    { flight path } , hướng bay
  • 航道

    { fairway } , luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể...
  • 航道的改变

    { gybe } , (hàng hải) trở (buồm)
  • { ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành...
  • 舰桥

    { bridge } , (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của...
  • 舰载杂用船

    { yawl } , xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
  • 舰队

    { armada } , đội tàu, hạm đội { fleet } , đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân,...
  • 舰队司令

    { admiral } , đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô...
  • 舱口

    { hatch } , cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng)...
  • 舱口栏板

    { coaming } , vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào
  • 舱门

    { port } , cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, (Ê,cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng...
  • { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 舵手

    Mục lục 1 {cox } , lái (tàu, thuyền) 2 {coxswain } , thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng) 3 {helmsman } , người lái...
  • 舵栓

    { pintle } , chốt, trục
  • 舵楼

    { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • 舵轮

    { steering -wheel } , tay lái
  • 舶来品

    { exotic } , ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ, cây ngoại lai, cây từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top