Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

船桨

{quant } , sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), chống (thuyền) bằng sào bịt đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船歌

    { barcarole } , bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ,ni,dơ), (âm nhạc) khúc đò đưa { barcarolle } , bài hát...
  • 船状的

    { scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe
  • 船的倾侧

    { careen } , lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa), làm nghiêng về một bên, nghiêng về một bên (xe ô tô...),...
  • 船的后退

    { sternway } , sự đi lùi (của tàu)
  • 船的梁端

    { beam -ends } , hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng
  • 船的纵摇

    { scend } , sức sóng xô, sự bị sóng xô, bị sóng xô
  • 船的边缘

    { gunnel } , (HảI) mép (thuyền, tàu) { gunwale } , (HảI) mép (thuyền, tàu)
  • 船舶驾驶术

    { seamanship } , sự thạo nghề đi biển, tài đi biển
  • 船舷门

    { hatcher } , gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu
  • 船蛆

    { shipworm } , (động vật học) con hà
  • 船货

    Mục lục 1 {cargo } , hàng hoá (chở trên tàu thuỷ) 2 {freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 船费

    { fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,...
  • 船载小艇

    { yawl } , xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
  • 船运

    { shipping } , sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở một hải cảng), thương thuyền; hàng...
  • 船长

    Mục lục 1 {barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng)...
  • 船队

    { marine } , (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc)...
  • 船队队长

    { commodore } , thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội...
  • 船鞋

    { step -in } , váy trong, (step,ins) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót
  • 船首

    { bow } , cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...),...
  • 船首三角帆

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top