Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

船长

Mục lục

{barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu


{captain } , người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân,(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp, (ngành mỏ) trưởng kíp, (hàng không) phi công


{shipman } , (như) shipmaster, (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ


{shipmaster } , thuyền trưởng


{skipper } , người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (hàng không) hoa tiêu trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船队

    { marine } , (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc)...
  • 船队队长

    { commodore } , thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội...
  • 船鞋

    { step -in } , váy trong, (step,ins) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót
  • 船首

    { bow } , cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...),...
  • 船首三角帆

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 船首弯曲部

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 船首斜桅

    { bowsprit } , (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)
  • 船首状物

    { prow } , mũi tàu, mũi thuyền, (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
  • 船首的划手

    { bowman } , người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi
  • 艇库

    { boathouse } , nhà thuyền
  • 艇长

    { coxswain } , thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng)
  • 艏导缆钳

    { bullnose } , viên gạch góc tròn
  • 良好状态

    { kilter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
  • 良好的

    Mục lục 1 {favorable } , có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích 2 {favourable...
  • 良家妇女

    { gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ
  • 良师益友

    { mentor } , người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento
  • 良心

    { conscience } , lương tâm, lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng, điều khoản...
  • 良心上地

    { conscientiously } , chu toàn, tận tình
  • 良心的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 良心的责备

    { compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top