Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

船首状物

{prow } , mũi tàu, mũi thuyền, (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船首的划手

    { bowman } , người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi
  • 艇库

    { boathouse } , nhà thuyền
  • 艇长

    { coxswain } , thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng)
  • 艏导缆钳

    { bullnose } , viên gạch góc tròn
  • 良好状态

    { kilter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
  • 良好的

    Mục lục 1 {favorable } , có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích 2 {favourable...
  • 良家妇女

    { gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ
  • 良师益友

    { mentor } , người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento
  • 良心

    { conscience } , lương tâm, lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng, điều khoản...
  • 良心上地

    { conscientiously } , chu toàn, tận tình
  • 良心的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 良心的责备

    { compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
  • 良性的

    { benign } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
  • 良知

    { good sense } , lương tri, lẽ phải, lẽ thường
  • 良种动物

    { thoroughbred } , thuần chủng (ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người), ngựa thuần chủng, (nghĩa bóng)...
  • 良种的

    { thoroughbred } , thuần chủng (ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người), ngựa thuần chủng, (nghĩa bóng)...
  • 艰苦

    { trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 艰苦的

    { hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,...
  • 艰苦跋涉

    { trek } , đoạn đường (đi bằng xe bò), cuộc hình trình bằng xe bò, sự di cư; sự di cư có tổ chức, kéo xe (xe bò), đi bằng...
  • 艰辛

    { arduousness } , sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top