Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

色斑

{splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色欲

    Mục lục 1 {concupiscence } , nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục 2 {letch } , (từ lóng) sự thèm muốn...
  • 色泽

    { coloration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc { colouration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu...
  • 色淀

    { lake } , chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,ddịa chất) h
  • 色狼

    { lady -killer } , (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa { Lothario } , người ham thích quyến rũ đàn bà {...
  • 色球

    { chromosphere } , quyển sắc
  • 色白

    { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond
  • 色盲

    { colour -blind } , (y học) mù màu (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
  • 色笔

    { pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một...
  • 色素

    { pigment } , chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
  • 色素之形成

    { pigmentation } , màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
  • 色素体

    { plastid } , (sinh vật học) thể hạt
  • 色素的

    { pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất...
  • 色组变化器

    { matrixer } , (máy tính) sơ đồ ma trận
  • 色蛋白

    { chromoprotein } , (sinh học) protein sắc tố
  • 色讯

    { chrominance } , (Tech) độ mầu, tính có mầu
  • 色调

    Mục lục 1 {hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi...
  • 色调的

    { tonal } , (âm nhạc) (thuộc) âm
  • 色谱分析

    { chromatographic } , ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
  • 色谱图

    { chromatogram } , sắc phổ
  • 色谱曲线

    { histogram } , (Econ) Biểu đồ tần xuất.+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top