- Từ điển Trung - Việt
花匠
{floriculturist } , người trồng hoa
{florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
{gardener } , người làm vườn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
花卉研究者
{ florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa -
花名册
{ muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được... -
花后膨大的
{ accrescent } , (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên -
花商
{ florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa -
花园
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
花园城市
{ garden city } , thành phố lớn có nhiều công viên và cây -
花圈
{ wreath } , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy... -
花坛
{ border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa... -
花型异性
{ heterogamy } , (sinh vật học) sự dị giao -
花岗岩状的
{ granitoid } , dạng granit, tựa granit
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemIn Port
192 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.