Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苎麻纤维

{ramie } , (thực vật học) cây gai, gai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苏丹

    { sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
  • 苏俄人

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 苏合香

    { storax } , cánh kiến trắng, an tức hương, (thực vật học) cây bồ đề
  • 苏合香脂

    { storax } , cánh kiến trắng, an tức hương, (thực vật học) cây bồ đề { styrax } , (thực vật học) giống cây bồ đề
  • 苏打水

    { mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng
  • 苏打水之类

    { sherbet } , nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
  • 苏方木

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 苏格兰人

    Mục lục 1 {Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt 2 {sawney } , người Ê,cốt, người khù khờ 3 {scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt,...
  • 苏格兰人的

    { scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky...
  • 苏格兰低地

    { Lallan } , thuộc miền đất thấp của Xcôtlân
  • 苏格兰兵

    { bluebonnet } , mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân, người đội mũ này
  • 苏格兰女人

    { scotchwoman } , người đàn bà Ê,cốt { scotswoman } , người đàn bà sinh ra ở xứ Xcốt,len
  • 苏格兰教会

    { kirk } , (Ê,cốt) nhà thờ; giáo hội
  • 苏格兰的

    { Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt { scots } , (Scots) (thuộc) xứ Xcốt,len, (thuộc) người Xcốt,len, (thuộc) phương ngữ tiếng...
  • 苏格兰语

    { scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky...
  • 苏格兰语的

    { scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky...
  • 苏格拉底的

    { socratic } , (thuộc) Xô,crát; như Xô,crát; theo Xô,crát, người theo Xô,crát; môn đồ của Xô,crát
  • 苏维埃主义

    { sovietism } , chủ nghĩa xô viết; cộng sản
  • 苏维埃化

    { sovietize } , xô viết hoá
  • 苏联

    { soviet } , xô viết, xô viết { Ussr } , Liên bang Xô viết (Union of Soviet Socialist Republics)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top