- Từ điển Trung - Việt
苛刻的
{harsh } , thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
{rigorous } , nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), khắc khổ (đời sống), chính xác
{slashing } , nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
{trenchant } , sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
苛待
{ maltreatment } , sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ { mistreatment } , sự ngược đãi -
苛性度
{ causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay -
苛求
Mục lục 1 {exaction } , sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi... -
苛求的
Mục lục 1 {exacting } , đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải... -
苛评
Mục lục 1 {castigate } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) 2 {castigation } , sự trừng... -
苛评的
{ hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt -
苛评者
{ carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai -
苛责
{ excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê... -
苛责者
{ caviller } , người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt -
苜蓿
{ clover } , (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng -
苜蓿属植物
{ medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương -
苞
{ bract } , (thực vật học) lá bắc -
苞叶
{ bract } , (thực vật học) lá bắc -
苞片
{ bracteole } , (thực vật học) lá bắc con -
若干的
{ divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau -
若无其事
{ nonchalance } , tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không... -
若无其事的
{ nonchalant } , thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận -
苦乐参半的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
苦修
{ mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { penance } , sự ăn năn, sự hối... -
苦修者
{ flagellant } , tự đánh đòn, hay đánh đòn, người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.