Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苦酒

{bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苦闷

    { agonise } , chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 苦闷地

    { agonisingly } , khổ sở, khó nhọc { agonizingly } , khổ sở, khó nhọc
  • 苦闷的

    { agonising } , gây đau đớn, gây khổ sở
  • 苦难

    { hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { suffering } , sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ { tribulation } , nỗi...
  • 苦难的根源

    { scourge } , người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ cổ,nghĩa...
  • 苦难重重的

    { distressful } , đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing
  • 苦鱼

    { bitterling } , một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép)
  • { benzene } , (hoá học) Benzen ((cũng) benzol), (thương nghiệp) (như) benzine
  • 苯乙烯

    { styrene } , (hoá học) xtirolen, xtiren
  • 苯巴比妥

    { phenobarbitone } , thuốc ngủ
  • 苯巴比通

    { phenobarbitone } , thuốc ngủ
  • 苯胺

    { aniline } , (hoá học) Anilin
  • 苯胺印刷术

    { flexography } , thuật in nổi bằng khuôn mềm
  • 苯胺的

    { aniline } , (hoá học) Anilin
  • 苯酚

    { phenol } , (hoá học) Fenola
  • 英亩

    { acre } , mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ
  • 英亩数

    { acreage } , diện tích (tính theo mẫu Anh)
  • 英勇

    Mục lục 1 {heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng 2 {prowess } , sự anh dũng, sự...
  • 英勇地

    { valiantly } , dũng cảm, quả quyết, can đảm
  • 英勇的

    { gallant } , dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top