Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

英勇的

{gallant } , dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, (thuộc) chuyện yêu đương, người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu, chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)


{heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu


{valiant } , dũng cảm, can đảm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英勇行为

    { heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác...
  • 英印的

    { anglo -indian } , Anh lai Ân Độ
  • 英国

    { Britain } , giống như Great Britain { Great Britain } , nước Anh, Anh quốc
  • 英国人

    Mục lục 1 {Britisher } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Anh 2 {Briton } , người Bri,tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã...
  • 英国人特点

    { Englishism } , đặc điểm dân Anh, từ ngữ đặc Anh
  • 英国人的

    { Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh { English } , (thuộc) Anh, người...
  • 英国军人

    { redcoat } , lính Anh
  • 英国口腔

    { Briticism } , từ ngữ đặc Anh
  • 英国国教

    { anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh
  • 英国国教徒

    { Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh { conformist } , (tôn giáo) người...
  • 英国国教的

    { Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh { episcopal } , (thuộc) giám...
  • 英国女人

    { Englishwoman } , người Anh (đàn bà)
  • 英国女诗人

    { Browning } , (quân sự) súng braoninh
  • 英国式

    { Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
  • 英国方式

    { Englishism } , đặc điểm dân Anh, từ ngữ đặc Anh
  • 英国本土

    { Blighty } , (quân sự), (từ lóng) nước Anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), bị một vết thương có thể...
  • 英国派

    { Tory } , đảng viên đảng Bảo thủ (Anh), (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)
  • 英国海军

    { limey } , (như) limer,juicer, người Anh
  • 英国狂

    { Anglomania } , sự sùng Anh
  • 英国的

    Mục lục 1 {Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh 2 {Britannic } , (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top