Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

英国口腔

{Briticism } , từ ngữ đặc Anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英国国教

    { anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh
  • 英国国教徒

    { Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh { conformist } , (tôn giáo) người...
  • 英国国教的

    { Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh { episcopal } , (thuộc) giám...
  • 英国女人

    { Englishwoman } , người Anh (đàn bà)
  • 英国女诗人

    { Browning } , (quân sự) súng braoninh
  • 英国式

    { Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
  • 英国方式

    { Englishism } , đặc điểm dân Anh, từ ngữ đặc Anh
  • 英国本土

    { Blighty } , (quân sự), (từ lóng) nước Anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), bị một vết thương có thể...
  • 英国派

    { Tory } , đảng viên đảng Bảo thủ (Anh), (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)
  • 英国海军

    { limey } , (như) limer,juicer, người Anh
  • 英国狂

    { Anglomania } , sự sùng Anh
  • 英国的

    Mục lục 1 {Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh 2 {Britannic } , (thuộc)...
  • 英国移民

    { pommy } , (từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan
  • 英国绅士

    { milor } , người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh
  • 英国英语

    { Briticism } , từ ngữ đặc Anh
  • 英国诗人

    { Browning } , (quân sự) súng braoninh
  • 英国语法

    { Briticism } , từ ngữ đặc Anh
  • 英国语调

    { Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
  • 英国货币

    { sterling } , thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
  • 英国货币的

    { sterling } , thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top