Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

英里

{mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英镑

    { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng...
  • 英镑区

    { sterling area } , (Econ) Khu vực đồng sterling .+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ...
  • 英雄

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 英雄事迹

    { saga } , Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc,Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, (như) saga_novel
  • 英雄地

    { heroically } , anh hùng
  • 英雄式的

    { heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác...
  • 英雄诗

    { heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác...
  • 苹果

    { apple } , quả táo, (xem) Adam, mối bất hoà, đồng tử, con ngươi, vật quí báu phải giữ gìn nhất, quả táo trông mã ngoài...
  • 苹果一种

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 苹果之一种

    { pippin } , táo pipin (có đốm ngoài vỏ), hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
  • 苹果布丁

    { pandowdy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo
  • 苹果汁

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
  • 苹果渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • 苹果白兰地

    { applejack } , rượu táo
  • 苹果的

    { malic } , (hoá học) Malic
  • 苹果的一种

    { sweeting } , (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu
  • 苹果车

    { apple -cart } , xe bò chở táo, làm hỏng kế hoạch của ai { applecart } , giống như upset
  • 苹果酒

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ { cyder } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 苹果饼

    { apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • 苹果饼状的

    { apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top