Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

范围

Mục lục

{ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà


{Area } , diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng


{bailiwick } , địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai,(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)


{bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế, sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên, nảy bật lên; nhảy lên, sắp đi, đi, đi hướng về, gắn bó với, nhất định, chắc chắn, nhất định thắng


{boundary } , đường biên giới, ranh giới


{confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)


{confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines of human knowledge


{Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)


{latitude } , độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi


{pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ đi, tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)


{purlieu } , rìa rừng, mép rừng, (số nhiều) ranh giới, giới hạn, (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...), khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)


{purview } , những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...), phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...), tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết


{Range } , dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)


{reach } , sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới


{realm } , vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt


{region } , vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường


{scope } , phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định


{spectrum } , hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ


{sphere } , hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh


{sweep } , sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích (máy bay), mái chèo dài, cần múc nước (giếng), dải, người cạo ống khói, (như) sweepstake, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, (vật lý) sự quét, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy (về phía), lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, (vật lý) quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, (hàng hải) quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), (xem) board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết


{terrain } , (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật


{tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 范围狭小

    { incomprehensive } , không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
  • 范畴

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
  • 茄克衫

    { jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa...
  • 茄子

    { aubergine } , (thực vật học) cà tím
  • 茅屋

    { bothie } , (Ê,cốt) cái lều { bothy } , (Ê,cốt) cái lều
  • 茅舍

    { hut } , túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 茅草屋顶

    { thatching } , sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)
  • 茅草类植物

    { quitch } , (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)
  • 茉莉

    { jasmine } , cây hoa nhài (cũng) jessamine, màu vàng nhạt
  • 茉莉属

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • 茉莉香水

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • Mục lục 1 {bine } , (thực vật học) chồi, thân (cây leo) 2 {culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) 3 {halm } , thân cây, cắng (đậu,...
  • 茎生的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎长的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 茔窟

    { catacomb } , hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu
  • { indene } , một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)
  • 茜素

    { alizarin } , (hoá học) Alizarin, (định ngữ) (thuộc) alizarin
  • 茜草科

    { Rubiaceae } , (thực vật học) họ cà phê
  • { chrysalis } , con nhộng { cocoon } , làm kén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top