Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

草丛

Mục lục

{boscage } , lùm cây


{brushwood } , bụi cây


{hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ), túm cỏ dày, (địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken,tơ)


{thicket } , bụi cây


{tod } , (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo


{tussock } , bụi (cỏ); mớ (tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草书

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书体的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书原稿

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草似的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền
  • 草写小字

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草写小字的

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草制成之纸

    { papyrus } , cây cói giấy, giấy cói, (số nhiều) sách giấy cói
  • 草原

    danh từ Thảo nguyên ,đồng cỏ .
  • 草叶

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 草叶油

    { geraniol } , (hoá học) geranola
  • 草图

    Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác...
  • 草地

    Mục lục 1 {grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất,...
  • 草地般的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • 草坪

    { lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh...
  • 草堆

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 草帽

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 草拟

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 草料

    { fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô
  • 草木

    { vert } , (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng, quyền đốn cây xanh trong rừng, (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top