- Từ điển Trung - Việt
草莓
{strawberry } , quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
草莓类植物
{ berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có... -
草血竭
{ paleaceous } , (có) xem palea -
草裙舞
{ hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula) -
草褥
{ paillasse } , nệm rơm -
草酸盐
{ oxalate } , (hoá học) Oxalat -
草铺
{ paillasse } , nệm rơm { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) -
草鞋
{ sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)... -
草食动物
{ herbivore } , động vật ăn cỏ -
荐烂的
{ stewed } , hầm nhừ, ninh nhừ, đặc, đậm -
荐骨
{ sacrum } , (giải phẫu) xương cùng -
荐骨的
{ sacral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ -
荒僻的
{ unfrequented } , ít ai lui tới, ít người qua lại -
荒凉
{ desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ... -
荒凉地
{ desolately } , chán chường, thất vọng { inhospitably } , thiếu ân cần, thiếu niềm nở -
荒凉的
Mục lục 1 {bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu 2 {brumal } , (thuộc)... -
荒唐事
{ folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công... -
荒唐地
{ fabulously } , thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được { ungodly } , không tôn... -
荒唐无稽
{ fabulousness } , tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt, tính khó tin -
荒唐的
{ cock -and-bull } , cock,and,bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được { ludicrous } , buồn cười, đáng cười, lố lăng,... -
荒唐的空想
{ moonshine } , ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.