Xem thêm các từ khác
-
荐骨
{ sacrum } , (giải phẫu) xương cùng -
荐骨的
{ sacral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ -
荒僻的
{ unfrequented } , ít ai lui tới, ít người qua lại -
荒凉
{ desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ... -
荒凉地
{ desolately } , chán chường, thất vọng { inhospitably } , thiếu ân cần, thiếu niềm nở -
荒凉的
Mục lục 1 {bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu 2 {brumal } , (thuộc)... -
荒唐事
{ folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công... -
荒唐地
{ fabulously } , thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được { ungodly } , không tôn... -
荒唐无稽
{ fabulousness } , tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt, tính khó tin -
荒唐的
{ cock -and-bull } , cock,and,bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được { ludicrous } , buồn cười, đáng cười, lố lăng,... -
荒唐的空想
{ moonshine } , ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ... -
荒地
Mục lục 1 {badlands } , (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá 2 {barren } , cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm... -
荒年的
{ hungry } , đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn,... -
荒废
Mục lục 1 {desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình... -
荒废的
Mục lục 1 {deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ... -
荒无人烟的
{ desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)... -
荒磨
{ snagging } , sự bạt mấu; đẽo mấu -
荒芜
{ desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ... -
荒芜的
{ run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt { waste }... -
荒诞不经的
{ fantastic } , kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.