Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荒芜

{desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荒芜的

    { run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt { waste }...
  • 荒诞不经的

    { fantastic } , kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng,...
  • 荒谬

    { absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn { boloney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 荒谬地

    { absurdly } , vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch { nonsensically } , vô lý, bậy bạ { ridiculously } , buồn cười; lố bịch; lố lăng
  • 荒谬的

    Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng)...
  • 荒谬的事

    { absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
  • 荒谬的错误

    { clanger } , điều sơ suất, sai sót
  • 荒野

    Mục lục 1 {moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo 2 {moorland } , vùng đất...
  • 荒野的

    { wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở,...
  • 荔枝

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải { lychee } , (thực vật) xem litchi
  • 荔枝果

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải
  • 荜澄茄

    { cubeb } , (thực vật) cây tiêu thuốc
  • 荡妇

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 荡漾

    { bobble } , quả cầu bằng len đính trên mũ { popple } , sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • 荣光

    { gloria } , (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, lụa để làm ô dù { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh...
  • 荣枯

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 荣耀的

    { honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable { honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng,...
  • 荣誉

    Mục lục 1 {credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công...
  • 荣誉晋升

    { brevet } , (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương), (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
  • 荣誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...) { laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top