- Từ điển Trung - Việt
营养
Mục lục |
{alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng
{nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm
{nutrition } , sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ, (y học) khoa dinh dưỡng
{pabulum } , thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
营养不良
{ innutrition } , sự thiếu nuôi dưỡng { malnutrition } , sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn { undernourishment } , sự thiếu ăn, sự... -
营养不良的
{ hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu { malnourished } , bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn { undernourished } , thiếu ăn, không được... -
营养不足
{ inanition } , sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng -
营养专家
{ dietician } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống { dietitian } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống -
营养交换
{ trophallaxis } , sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn -
营养体
{ trophozoite } , (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động) -
营养充足的
{ well -fed } , được ăn uống đầy đủ -
营养吸收
{ alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng -
营养失调
{ dystrophy } , (y học) sự loạn đường { malnutrition } , sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn -
营养失调的
{ malnourished } , bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn -
营养学
{ dietetics } , khoa ăn uống { nutrition } , sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ, (y học) khoa dinh dưỡng { sitology } , dinh... -
营养学家
{ nutritionist } , nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng -
营养学者
{ dietician } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống { dietitian } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống -
营养差的
{ Low } , tiếng rống (trâu bò), rống (trâu bò), ngọn lửa, rực cháy, bốc cháy, mức thấp, con số thấp, số thấp nhất (ô... -
营养法
{ alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng -
营养物
{ nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục { nutrient } , bổ, dinh dưỡng, dùng làm... -
营养的
Mục lục 1 {nutrient } , bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng 2 {nutritional } , dinh... -
营养素
{ nutriment } , đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng -
营养过多
{ supernutrition } , sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường -
营巢
{ nidify } , làm tổ (chim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.