Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

营养物

{nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục


{nutrient } , bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng


{nutriment } , đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 营养的

    Mục lục 1 {nutrient } , bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng 2 {nutritional } , dinh...
  • 营养素

    { nutriment } , đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng
  • 营养过多

    { supernutrition } , sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường
  • 营巢

    { nidify } , làm tổ (chim)
  • 营救

    { rescue } , sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt...
  • 营救者

    { rescuer } , người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
  • 营救难船

    { wrecking } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy
  • 营火

    { bonfire } , lửa mừng, lửa đốt rác
  • 营生

    { livelihood } , cách sinh nhai, sinh kế
  • 营私舞弊

    { jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở...
  • 营造司

    { aedile } , quan thị chính (La Mã) { edile } , quan thị chính (từ cổ La Mã)
  • 萦扰的

    { obsessive } , ám ảnh
  • 萦绕于

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 萧条

    { depression } , chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 萧条季节

    { low season } , mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách
  • 萧条期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 萧条的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 萧瑟的

    { bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu
  • 萨克斯号

    { saxhorn } , (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí)
  • 萨克斯管

    { saxophone } , (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top