Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

著述

{Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, (nghĩa bóng) lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), (thương nghiệp) giảm bớt (vốn), viết (báo), thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện), xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được), (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế), viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về, (thương nghiệp) ghi, vào (sổ), (thông tục) viết bài ca tụng tán dương, bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { arrowroot } , (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
  • 葛仙米

    { nostoc } , (thực vật học) táo trứng ếch
  • 葡糖胺

    { glucosamine } , (hoá học) glucozamin
  • 葡萄

    { grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng...
  • 葡萄串石

    { botryoid } , Cách viết khác : botryoidal
  • 葡萄之一种

    { muscadine } , xem muscatel, nho xạ, nho muxcat
  • 葡萄园

    { grapery } , nhà kính trồng nho { vinery } , nhà kính trồng nho { vineyard } , ruộng nho, vườn nho
  • 葡萄园丁

    { vinedresser } , người trồng nho
  • 葡萄干

    { currant } , nho Hy,lạp, quả lý chua; cây lý chua { raisin } , nho khô, màu nho khô
  • 葡萄树

    { grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng...
  • 葡萄树的

    { viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)
  • 葡萄样状的

    { botryoid } , Cách viết khác : botryoidal
  • 葡萄栽培

    { viniculture } , sự trồng nho; nghề trồng nho { viticulture } , sự trồng nho; nghề trồng nho
  • 葡萄栽培的

    { viticultural } , (thuộc) sự trồng nho
  • 葡萄榨汁器

    { winepress } , máy ép nho
  • 葡萄渣

    { rape } , bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, (thơ ca)...
  • 葡萄温室

    { vinery } , nhà kính trồng nho
  • 葡萄牙人

    { Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha
  • 葡萄牙人的

    { Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha
  • 葡萄牙的

    { Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top