Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蓄能器

{accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蓑衣草

    { sedge } , (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi
  • 蓑衣草的

    { sedgy } , mọc đầy lách, như lách
  • 蓖麻

    { castor } , con hải ly, hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm), (từ lóng) cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn...
  • 蓖麻油渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • { anil } , cây chàm, chất chàm (để nhuộm)
  • 蓝图

    { blue print } , bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch
  • 蓝宝石

    { sapphire } , ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia
  • 蓝宝石的

    { sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia
  • 蓝状花序

    { anthodium } , (thực vật) cụm hoa dạng đầu
  • 蓝玉

    { turquoise } , ngọc lam, màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)
  • 蓝皮书

    { blue book } , (Econ) Sách xanh+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài...
  • 蓝线石

    { dumortierite } , (khoáng chất) đumoctierit
  • 蓝绿色的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 蓝舌病

    { bluetongue } , thằn lằn úc
  • 蓝色

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝色染料

    { woad } , (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm, chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm), nhuộm bằng chất...
  • 蓝色的

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝色石灰岩

    { Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat
  • 蓝调音乐

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝铃花

    { harebell } , (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top