Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虚饰

Mục lục

{affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)


{gild } , (như) guild, mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...), làm một việc thừa, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng, lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng


{ostentation } , sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý


{pageant } , đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch


{peacockery } , thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ


{puppetry } , trò múa rối, những con rối


{show-off } , sự khoe khoang, sự phô trương


{showiness } , sự loè loẹt, sự phô trương


{veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán), đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành), (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài


{wangle } , thủ đoạn, mánh khoé, (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚饰的

    { feint } , (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • { bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ...
  • 虫传病毒

    { arbovirus } , (sinh học) virut hại cây gỗ
  • 虫多的

    { wormy } , có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo
  • 虫媒的

    { entomophilous } , (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn
  • 虫媒花

    { entomogamy } , sự thụ phấn nhờ côn trùng
  • 虫漆

    { shellac } , Senlăc, quét senlăc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn
  • 虫病

    { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 虫红

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 虫胭脂

    { kermes } , (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
  • 虫蚀的

    { worm -eaten } , bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ
  • 虫蛀的

    Mục lục 1 {moth-eaten } , bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày 2 {mothy } , có nhậy; bị nhậy cắn 3 {vermiculate } , (động...
  • 虱子

    { cootie } , (quân sự), (từ lóng) con rận { louse } , rận; chấy
  • 虱子的

    { pedicular } , có nhiều chấy rận, do chấy rận
  • 虱病

    { phthiriasis } , (y học) bệnh chấy rận
  • { iris } , (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 虹吸

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 虹吸法

    { siphonage } , sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
  • 虹吸的

    { siphonal } , có hình xifông, dẫn bằng xifông { siphonic } , có hình xifông, dẫn bằng xifông
  • 虹吸能力

    { siphonage } , sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top