Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜚语

{tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình, chuyện cũ rích, tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜜月

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜月假期

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜槽

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜熊

    { kinkajou } , (động vật học) gấu trúc potôt
  • 蜜管

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜腺

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜蜂

    { bee } , (động vật học) con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động...
  • 蜜蜂学

    { apiology } , khoa nghiên cứu về ong
  • 蜜蜂的

    { apian } , thuộc ong, giống như ong { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong
  • 蜜蜂群

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 蜜蜂花

    { melissa } , cây xả
  • 蜜蜡

    { beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)
  • 蜜露

    { honeydew } , dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật
  • 蜜饯

    Mục lục 1 {confection } , sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế 2 {conserve...
  • { cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim) { wax } , sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa...
  • 蜡像

    { ceroplastics } , thuật nặn đồ bằng sáp { waxwork } , thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, (số nhiều) viện bảo...
  • 蜡刻

    { cerograph } , cách khắc trên sáp
  • 蜡嘴鸟

    { grenadier } , (quân sự) lính ném lựu đạn, trung đoàn vệ binh của vua Anh { grosbeak } , (động vật học) chim mỏ to (họ chim...
  • 蜡布

    { cerecloth } , vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)
  • 蜡烛

    Mục lục 1 {bougie } , cây nến, (y học) ống nong 2 {candle } , cây nến, (vật lý) nến ((cũng) candle power), (xem) burn, thua xa không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top