Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜜蜡

{beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜜露

    { honeydew } , dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật
  • 蜜饯

    Mục lục 1 {confection } , sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế 2 {conserve...
  • { cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim) { wax } , sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa...
  • 蜡像

    { ceroplastics } , thuật nặn đồ bằng sáp { waxwork } , thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, (số nhiều) viện bảo...
  • 蜡刻

    { cerograph } , cách khắc trên sáp
  • 蜡嘴鸟

    { grenadier } , (quân sự) lính ném lựu đạn, trung đoàn vệ binh của vua Anh { grosbeak } , (động vật học) chim mỏ to (họ chim...
  • 蜡布

    { cerecloth } , vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)
  • 蜡烛

    Mục lục 1 {bougie } , cây nến, (y học) ống nong 2 {candle } , cây nến, (vật lý) nến ((cũng) candle power), (xem) burn, thua xa không...
  • 蜡烛制造者

    { chandler } , người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
  • 蜡烛店

    { chandlery } , hàng nến, hàng tạp hoá
  • 蜡烛放置处

    { chandlery } , hàng nến, hàng tạp hoá
  • 蜡状物

    { wax } , sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt...
  • 蜡画

    { encaustic } , (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ...
  • 蜡画法

    { encaustic } , (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ...
  • 蜡笔

    { crayon } , phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn...
  • 蜡笔夹

    { portcrayon } , cán cắm bút chì
  • 蜡笔画

    { crayon } , phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn...
  • 蜡笔画家

    { pastelist } , hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn { pastellist } , hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn
  • 蜡纸

    { stencil } , khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới)...
  • 蜡膜

    { cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top