Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衣衫褴褛地

{shabbily } , mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, ăn mặc xoàng xựnh (về người), đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衣衫褴褛的

    { ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),...
  • 衣袖

    { gusset } , miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc
  • 衣装

    { garment } , áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo
  • 衣裳

    { vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ { vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc,...
  • 衣褶

    { gathers } , nếp chun (áo, quần)
  • 衣领

    { collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ...
  • 衣领挺的

    { stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị...
  • { patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô...
  • 补丁

    { patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô...
  • 补体致活的

    { complemented } , được bù
  • 补修

    { solder } , hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn...
  • 补偿

    Mục lục 1 {assoil } , (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi, chuộc (tội) 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp,...
  • 补偿不全

    { decompensation } , (y học) sự mất bù
  • 补偿器

    { compensator } , cơ cấu bù, cái bù
  • 补偿损失

    { recoup } , bồi thường, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
  • 补偿的

    Mục lục 1 {compensating } , (Tech) làm bù trừ 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {expiatory } , để chuộc,...
  • 补偿过度

    { overcompensate } , cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
  • 补充

    Mục lục 1 {eke } , (+ out) thêm vào; bổ khuyết, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo, (từ cổ,nghĩa cổ) cũng...
  • 补充人员

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 补充新马

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top