Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

补锅匠

{tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không đáng một xu, hàn thiếc, hàn (nồi), vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu, làm dối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 补靴

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 补鞋匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 补题

    { lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh)
  • 补风捉影地

    { fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời
  • { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã) { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn,...
  • 表为毛线

    { plated } , bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc
  • 表兄弟姊妹

    { cousin } , anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng...
  • 表决

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 表出尺寸

    { dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước...
  • 表分词

    { partitive } , (ngôn ngữ học) bộ phận
  • 表单

    { form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ...
  • 表型模拟

    { phenocopy } , (sinh vật học) sự sao hình
  • 表型遗传学

    { phenogenetics } , di truyền học ngoại hình
  • 表始动词

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表始状态

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表始的

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表尺

    { backsight } , cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
  • 表层土

    { topsoil } , (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay
  • 表层塌滑

    { reptation } , sự bò
  • 表带

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top