Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被套料

{ticking } , tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被子植物

    { angiosperm } , (thực vật học) cây hạt kín
  • 被宠爱的

    { fair -haired } , có tóc vàng hoe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
  • 被害了的

    { blasted } , đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
  • 被害者

    { pathic } , thuộc bệnh { sufferer } , người cam chịu, người chịu đựng, người bị thiệt hại
  • 被工作的

    { hireling } , người đi làm thuê, phuồm[\'hə:sju:t], rậm râu, rậm lông
  • 被幽禁的

    { pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • 被开垦的

    { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn...
  • 被开方数

    { radicand } , biểu thức số dưới căn
  • 被弃之物

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 被弃的

    { forsaken } , bỏ rơi, từ bỏ, bỏ { lorn } , hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)
  • 被弄死杀

    { kill } , giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...);...
  • 被弄脏

    { smear } , đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ;...
  • 被引出的

    { descendable } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
  • 被强迫的

    { constrained } , ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
  • 被彻底撞毁

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 被征入伍的

    { conscript } , người đến tuổi đi lính, bắt đi lính
  • 被征召的

    { conscript } , người đến tuổi đi lính, bắt đi lính
  • 被忽略的

    { uncared -for } , lôi thôi, lếch thếch, không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ), bị coi thường
  • 被忽视的

    { unheeded } , không ai chú ý đến, không ai để ý đến
  • 被扎的东西

    { tie -up } , (thương nghiệp) sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top