Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被钩住

{hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被阉割

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ)
  • 被防护着地

    { guardedly } , thận trọng, ý tứ
  • 被防护着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被限制的

    { confined } , giới hạn, hạn chế
  • 被除数

    { dividend } , (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
  • 被隔离的

    { segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
  • 被雇的

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 被雪覆盖的

    { snow -covered } , phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết
  • 被雾笼罩

    { fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • 被霜覆盖的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính) { rimy } , đầy sương muối
  • 被驱逐的人

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被驱逐者

    { deportee } , người bị trục xuất; người bị đày
  • 被驾驶

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 被验明成分

    { assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,...
  • 被麻醉的

    { dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn...
  • 袭击

    Mục lục 1 {assail } , tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm...
  • 袭击者

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 裁军

    { disarmament } , sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị
  • 裁决

    Mục lục 1 {arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán 2 {decide } , giải quyết, phân xử,...
  • 裁决者

    { arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top