Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装以马鞍

{saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền, phê bình đúng (sai) người nào, thắng yên (ngựa), dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai), chất gánh nặng lên (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装以齿

    { tooth } , răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau...
  • 装以龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
  • 装作

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 装修

    { fitment } , đồ gỗ cố định
  • 装修了的

    { furnished } , có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
  • 装假

    { sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả...
  • 装做教授的

    { professorial } , (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư
  • 装入

    { encase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc { loading } , sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn
  • 装入信封

    { envelop } , bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây
  • 装入壶中的

    { potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
  • 装入大客车

    { embus } , cho (lính, hàng...) lên xe, lên xe
  • 装入大桶

    { tun } , thùng ton nô, thùng ủ men (chế rượu bia), ton,nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông), bỏ vào thùng, đóng vào thùng...
  • 装入小瓶

    { vial } , lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù
  • 装入桶

    { tub } , chậu, bồn, (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa, (ngành mỏ) goòng (chở than), (hàng hải) xuồng tập (để tập lái),...
  • 装入桶内

    { cask } , thùng ton nô, thùng
  • 装入盆中

    { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 装入胶囊

    { encapsulate } , tóm lược, gói gọn
  • 装具

    { apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ...
  • 装内行地

    { knowingly } , chủ tâm, cố ý, có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
  • 装冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top