Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装入盆中

{pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装入胶囊

    { encapsulate } , tóm lược, gói gọn
  • 装具

    { apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ...
  • 装内行地

    { knowingly } , chủ tâm, cố ý, có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
  • 装冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
  • 装冷气机于

    { air -condition } , điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
  • 装凸缘

    { flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm...
  • 装刀柄于

    { tang } , chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang,...
  • 装到满溢

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
  • 装到盘子里

    { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 装卸工人

    { stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
  • 装圆材于

    { spar } , trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • 装在框内

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 装填

    Mục lục 1 {backfill } , lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)) 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng,...
  • 装填物

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装填者

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装备

    Mục lục 1 {accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) 2 {accoutre } , mặc cho (bộ đồ đặc biệt...);...
  • 装备完整的

    { full -rigged } , có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), được trang bị đầy đủ
  • 装天花板

    { ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa
  • 装尖头

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 装尖铁

    { calk } , mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đồ lại, can, (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top