- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
装填
Mục lục 1 {backfill } , lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)) 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng,... -
装填物
{ filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống... -
装填者
{ filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống... -
装备
Mục lục 1 {accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) 2 {accoutre } , mặc cho (bộ đồ đặc biệt...);... -
装备完整的
{ full -rigged } , có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), được trang bị đầy đủ -
装天花板
{ ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa -
装尖头
{ nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh... -
装尖铁
{ calk } , mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đồ lại, can, (như)... -
装尾巴
{ tailing } , phần cuối, (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo -
装布条
{ list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;... -
装帘子于
{ curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che... -
装帧
{ binding } , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách,... -
装底
{ bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,... -
装得严肃的
{ demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn -
装得太多
{ overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn -
装成端庄地
{ demurely } , kín đáo, e dè, từ tốn -
装成端庄的
{ demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn -
装扮
{ impersonation } , sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai)... -
装扮的
{ impersonative } , để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, để hiện thân, để đóng vai, để thủ vai, để nhại... -
装曲柄
{ crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.