Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装天花板

{ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装尖头

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 装尖铁

    { calk } , mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đồ lại, can, (như)...
  • 装尾巴

    { tailing } , phần cuối, (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo
  • 装布条

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 装帘子于

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 装帧

    { binding } , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách,...
  • 装底

    { bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,...
  • 装得严肃的

    { demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
  • 装得太多

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
  • 装成端庄地

    { demurely } , kín đáo, e dè, từ tốn
  • 装成端庄的

    { demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
  • 装扮

    { impersonation } , sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai)...
  • 装扮的

    { impersonative } , để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, để hiện thân, để đóng vai, để thủ vai, để nhại...
  • 装曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 装有宝石的

    { jewelled } , được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý
  • 装有护套的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 装木炭容器

    { hod } , vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than
  • 装杆于

    { shaft } , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 装束

    { costume } , quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có...
  • 装枢轴于

    { Pivot } , trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top