Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装束

{costume } , quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có y phục lịch sử, mặc quần áo cho


{garb } , quần áo (có tính chất tiêu biểu), cách ăn mặc, mặc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装枢轴于

    { Pivot } , trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then...
  • 装柄于

    { helve } , cán (rìu, búa), hatchet, tra cán (vào rìu, búa...) { stem } , (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc...
  • 装样子地

    { spuriously } , sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo
  • 装桅杆于

    { mast } , cột buồm, cột (thẳng và cao), làm một thuỷ thủ thường, quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
  • 装棺材

    { coffin } , áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá...
  • 装椽于

    { rafter } , (như) raftsman, (kiến trúc) rui (ở mái nhà), lắp rui (vào mái nhà), cày cách luống (một miếng đất), người lái...
  • 装模作样

    { pose } , tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô...
  • 装模作样地

    { affectedly } , giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
  • 装模作样的

    Mục lục 1 {bumbling } , vụng về 2 {la-di-da } , người màu mè, người kiểu cách 3 {lardy-dardy } , (từ lóng) màu mè, kiểu cách...
  • 装模做样的

    { donnish } , thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại
  • 装檐口

    { cornice } , (kiến trúc) gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
  • 装死

    { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm im, giả chết
  • 装殓

    { encoffin } , đưa vào quan tài
  • 装满

    { fill } , cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy,...
  • 装满的

    { replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy
  • 装潢

    { adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng { upholster } , nhồi nệm (ghế, đi văng...), trang bị nệm ghế màn thm (cho...
  • 装点火药

    { priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống...
  • 装玻璃工人

    { glazier } , thợ lắp kính, thợ tráng men (đồ gốm)
  • 装璜

    { decorate } , trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
  • 装璜的

    { decorative } , để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top