- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
装进容器内
{ incase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc -
装进小包
{ packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh... -
装配
Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,... -
装配匠
{ fitter } , thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng) -
装配坚固的
{ well -set } ,set) /\'wel\'set/, chắc nịch (người) -
装配工
{ assembler } , (Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp -
装配的
{ constructional } , (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu -
装配线
{ assembly line } , (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp -
装铰链
{ hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung... -
装锭子于
{ spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối -
装门于
{ gate } , cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate,money),... -
装阀
{ valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ... -
装雷管
{ priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống... -
装鞘
{ scabbard } , bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê), quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì), (từ Mỹ,nghĩa... -
装顶端
{ tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều... -
装饰
Mục lục 1 {adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng 2 {adornment } , sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ... -
装饰业者
{ upholsterer } , người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế, người buôn bán nệm ghế màn thm -
装饰品
Mục lục 1 {adornment } , sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí 2 {decoration } , sự trang hoàng,... -
装饰圆窗
{ rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương... -
装饰家
{ decorator } , người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...) { ornamentalist } , người trang trí; hoạ sĩ trang trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.