Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

西洋气质

{Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西洋的

    { occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ, người phương Tây { western } , (thuộc) phía tây; của phưng...
  • 西洋精神

    { Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây
  • 西洋耆草

    { milfoil } , (thực vật học) cỏ thi
  • 西洋蓍草

    { yarrow } , (thực vật học) cỏ thi
  • 西洋象棋盘

    { chessboard } , bàn cờ
  • 西洋通

    { Occidentalist } , người theo văn minh phương tây
  • 西班牙人

    { dago } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) agô { spaniard } , người Tây ban nha { Spanish } , (thuộc) Tây ban nha, tiếng Tây ban nha, (the spanish)...
  • 西班牙的

    { Hispanic } , thuộc về Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha { Spanish } , (thuộc) Tây ban nha, tiếng Tây ban nha, (the spanish) dân Tây ban nha
  • 西班牙绅士

    { caballero } , số nhiều caballeros, hiệp sĩ Tây Ban Nha, kỵ sĩ
  • 西班牙语

    { Spanish } , (thuộc) Tây ban nha, tiếng Tây ban nha, (the spanish) dân Tây ban nha
  • 西班牙银币

    { peseta } , đồng pezota (tiền Tây ban nha)
  • 西米

    { sago } , bột cọ
  • 西米椰子

    { sago } , bột cọ
  • 西红柿

    { tomato } , (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua
  • 西蒙德木

    { jojoba } , cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp), cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây...
  • 西藏人

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西藏的

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西藏语

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西行

    { westing } , (hàng hi) chặng đường đi về phía tây, hướng tây
  • 西装料

    { suiting } , vải may com lê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top