Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

要人

Mục lục

{big shot } , (từ lóng) (như) big_bug


{big bug } , (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn


{big gun } , (quân sự) pháo, (như) big_bug


{big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi


{gun } , súng, phát đại bác, (LóNG) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (THể) súng lệnh, (Kỹ) bình sơn xì, ống bơm thuốc trừ sâu, (LóNG) kẻ cắp, kẻ trộm, (+for, after) săn lùng, truy nã


{high-up } , ở địa vị cao, ở cấp cao, nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to


{leading light } , (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)


{padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ)


{shot } , sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要人领情地

    { patronizingly } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要人领情的

    { patronizing } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要保人

    { insured } , người được bảo hiểm
  • 要发疯似的

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 要吐的声音

    { retch } , nôn oẹ
  • 要命的

    { perishing } , (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được
  • 要哭的

    { weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
  • 要塌似的

    { dilapidated } , đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải),...
  • 要塞

    Mục lục 1 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng...
  • 要塞坚固的

    { impregnable } , không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng)
  • 要塞的

    { presidial } , thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản { presidiary } , (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có...
  • 要害

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 要打雷的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 要旨

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 要求

    Mục lục 1 {appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án,...
  • 要求多的

    { demanding } , đòi hỏi khắt khe
  • 要求王位者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 要求的事物

    { request } , lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 要求知道

    { demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền......
  • 要求者

    { claimer } , người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện { pretender } , người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top