Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

誓言

Mục lục

{asseveration } , sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc


{oath } , lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa


{parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), (quân sự) khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện


{pledge } , của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)


{sacrament } , (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước, vật thiêng, lời thề, lời nguyền, thề, nguyền


{swear } , lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)


{vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 警卫

    { guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự)...
  • 警卫室

    { gatehouse } , nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường để giam người trên cổng thành) { guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ...
  • 警卫队

    { posse } , đội (cảnh sát), đội vũ trang
  • 警句

    Mục lục 1 {catchphrase } , câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau...
  • 警句家

    { epigrammatist } , nhà thơ trào phúng
  • 警句的

    { epigrammatic } , (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng { sententious } , có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang...
  • 警告

    Mục lục 1 {alarm } , sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái...
  • 警告的

    { admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { sematic }...
  • 警员

    { fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,...
  • 警备

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 警官

    Mục lục 1 {constable } , cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, mang công mắc nợ 2 {cop } , suốt chỉ,...
  • 警官的

    { constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an
  • 警官的职位

    { sergeancy } , chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát
  • 警官队

    { constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an
  • 警察

    Mục lục 1 {bobby } , (từ lóng) cảnh sát 2 {constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an 3 {paddy...
  • 警察分局

    { police station } , đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
  • 警察巡逻车

    { cruiser } , (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
  • 警察当局

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 警察的

    { constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an
  • 警察的线民

    { nark } , (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top