Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

警报

Mục lục

{alarm } , sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock), sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ


{alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)


{alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng


{tocsin } , chuông bao động, sự báo động bằng chuông


{warning } , sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 警报器

    { siren } , (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
  • 警报球

    { storm -cone } , hiệu báo bão
  • 警棍

    Mục lục 1 {baton } , dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức), đánh bằng dùi...
  • 警犬

    { police dog } , chó của cảnh sát { sleuth } , (như) sleuth,hound, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám, làm mật thám, đi trinh...
  • 警示

    { caution } , sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông...
  • 警笛

    { hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô
  • 警觉

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • 警觉心

    { vigilance } , sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, (y học) chứng mất ngủ
  • 警觉的

    { alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng...
  • 警语

    { aphorism } , cách ngôn { bon mot } , lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
  • 警车

    { patrol wagon } , xe nhà tù, xe chở tù nhân
  • 警醒的

    { vigilant } , cảnh giác, thận trọng, cẩn mật { watchful } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ
  • 警醒着

    { watchfully } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức, không ngủ
  • 警钟

    { tocsin } , chuông bao động, sự báo động bằng chuông
  • 譬喻

    { parabolical } , (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
  • 譬喻地

    { allegorically } , (VăN) bóng bẩy, theo phép phúng dụ
  • 譬如

    { say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
  • { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 计中之计

    { counterplot } , ,kautə\'plɔt/, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
  • 计件工作

    { piecework } , (Econ) Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top