Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计数器

{counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)


{tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu, (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...), (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...), kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计数时间的

    { horary } , (thuộc) giờ, hàng giờ, xảy ra mỗi giờ, lâu một giờ, kéo dài một giờ
  • 计数机

    { enumerator } , người đếm; người kê; người liệt kê
  • 计时员

    { timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ
  • 计时器

    { calculagraph } , máy đếm thời gian { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều,...
  • 计时工作

    { timework } , việc làm tính giờ
  • 计画某事

    { cahoots } , (to be in cahoots with somebody) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai
  • 计程表

    { mileometer } , như milometer { milometer } , Cách viết khác : mileometer
  • 计程车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 计程车司机

    { cabby } , (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa { cabman } , người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
  • 计算

    Mục lục 1 {Calculate } , tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp,...
  • 计算器

    { Calculator } , người tính, máy tính
  • 计算尺

    { sliding scale } , thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
  • 计算总数

    { totalize } , cộng tổng số, tính gộp lại
  • 计算手册

    { reckoner } , người tính, (như) ready,reckoner
  • 计算机

    { calculating machine } , máy tính { Calculator } , người tính, máy tính { computator } , (Tech) máy tính (toán)
  • 计算机化

    { computerization } , (Tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán
  • 计算机服务

    { Compuserve } , Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất
  • 计算机术语

    { computerese } , (Tech) đặc ngữ điện toán
  • 计算机窃贼

    { hacker } , người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
  • 计算机系统

    { computer system } , (Tech) hệ thống điện toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top