- Từ điển Trung - Việt
议论
{argy-bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng
{controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
{disputation } , sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
议论哗然
{ whoop -de-do } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự tho luận sôi nổi, sự qung cáo rùm beng -
议长
{ prolocutor } , chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh) -
议长的座位
{ woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh) -
议长的职位
{ speakership } , chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện... -
议院
{ house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),... -
讯息
{ message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên... -
讯问
{ cross -question } , như cross,examination, như cross,examine 2 { inquest } , cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của... -
讯问的
{ interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn -
讯问者
{ interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn -
记…的分数
{ score } , (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai... -
记下
{ memorize } , Cách viết khác : memorise { take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn -
记下概要
{ skeletonize } , làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc),... -
记事簿
{ blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp -
记事表
{ docket } , (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải... -
记于下面的
{ undermentioned } , được nói đến ở dưới -
记于卡片上
{ card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết... -
记住
Mục lục 1 {learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc... -
记入
{ registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký -
记入借方
{ debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ)... -
记入名单内
{ list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.