Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记入借方

{debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记入名单内

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 记入名簿上

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 记入流水帐

    { journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 记分员

    { marker } , người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc...
  • 记号

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 记号学

    { semiology } , (y học) triệu chứng học
  • 记号法

    { notation } , ký hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
  • 记号的

    { ideographic } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý { ideographical } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất...
  • 记号语言

    { semiology } , (y học) triệu chứng học
  • 记号语言学

    { semiotics } , (y học) triệu chứng học
  • 记名

    { write -in } , việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử, người ứng cử bổ sung
  • 记名的

    { nominative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách, được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ...
  • 记实小说

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 记实的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 记帐

    { o } , o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) { a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng...
  • 记录

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 记录员

    { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà (tại một số thành...
  • 记录器

    { inscriber } , người viết, người khắc, người ghi { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ...
  • 记录图

    { kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng
  • 记录影片

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top