Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记录时间

{clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển, làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng, (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua), ghi giờ, (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua), (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记录用的

    { recording } , sự ghi
  • 记录的

    { recording } , sự ghi
  • 记录者

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 记得

    { remember } , nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện (cho ai...), tỉnh lại,...
  • 记得的

    { remindful } , (+ of) nhắc lại, nhớ lại
  • 记忆

    { anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ...
  • 记忆丧失症

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 记忆力

    { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức,...
  • 记忆术

    { mnemonics } , thuật nh
  • 记忆的

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 记忆缺失

    { amnesia } , chứng quên
  • 记忆错误

    { paramnesia } , (y học) chứng loạn nhớ
  • 记念

    { remembrance } , sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một...
  • 记性好

    { retentively } , có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
  • 记性好的

    { retentive } , giữ lại, cầm lại, dai, lâu (trí nhớ)
  • 记日记的人

    { diarist } , người ghi nhật ký; người giữ nhật ký
  • 记日记账

    { journalize } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 记时

    { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay...
  • 记时计

    { chronograph } , máy ghi thời gian
  • 记波图

    { kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top