- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
设法脱身
{ wangle } , thủ đoạn, mánh khoé, (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé -
设炮门
{ crenelate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành) { crenellate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành) -
设立
Mục lục 1 {establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...),... -
设立者
{ erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)... -
设置
{ customize } , (Tech) đặc chế { set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn,... -
设要塞
{ fort } , pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c -
设要塞于
{ fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm -
设要塞保卫
{ fort } , pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c -
设计
Mục lục 1 {contrive } , nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...),... -
设计图
{ blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật... -
设计师
{ stylist } , người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong -
设计者
Mục lục 1 {architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo 2 {composer } , người soạn... -
设路障于
{ barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) -
设陷阱
{ trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) &... -
设障碍
{ obstruct } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối... -
访客
{ caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí) { visitant } , (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, (thơ... -
访问
Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,... -
访问时间
{ access time } , (Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập -
访问的
{ visitatorial } , thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng -
访问者
{ visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.