Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

试验

Mục lục

{experiment } , iks'periment//eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử


{experimentation } , sự thí nghiệm, sự thử


{Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê,cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà), (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước


{tentative } , ướm, thử, sự thử, sự toan làm


{test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích


{trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)


{trial run } , sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)


{try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 试验性地

    { tentatively } , ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết
  • 试验性的

    { trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 试验性质的

    { tentative } , ướm, thử, sự thử, sự toan làm
  • 试验物

    { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • 试验的

    { testing } , sự thử; sự nghiên cứu
  • 试验者

    { experimenter } , người thí nghiệm, người thử { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ...
  • 试验装置

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 试验过的

    { tried } , đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy
  • 试验驾驶

    { test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử
  • { poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { verse } , câu...
  • 诗之泉的

    { castalian } , thuộc nguồn suối núi Thi sơn
  • 诗人

    Mục lục 1 {muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm,...
  • 诗人们

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗人的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗体学者

    { prosodist } , nhà nghiên cứu phép làm thơ
  • 诗体论

    { prosody } , phép làm thơ
  • 诗兴

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗句

    { posy } , bó hoa, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền,...
  • 诗坛

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗学

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top