- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
诙谐
Mục lục 1 {comicality } , tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài 2 {humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận... -
诙谐地
{ comically } , khôi hài, tức cười { jocosely } , vui nhộn, khôi hài -
诙谐文作者
{ parodist } , người viết văn thơ nhại -
诙谐曲
{ humoresque } , (âm nhạc) khúc tùy hứng -
诙谐的
Mục lục 1 {humorous } , khôi hài, hài hước; hóm hỉnh 2 {jocose } , đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài 3 {jocular } , vui vẻ,... -
诙谐的人
{ cutup } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) -
诙谐者
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
诚实
Mục lục 1 {cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành 2 {faithfulness } , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung... -
诚实地
Mục lục 1 {cordially } , thân ái, thân mật; chân thành 2 {genuinely } , thành thật, chân thật 3 {loyally } , trung thành, trung nghĩa,... -
诚实的
Mục lục 1 {guileless } , chân thật, ngây thơ 2 {heart-to-heart } , thành thật, chân tình 3 {heart-whole } , (như) heart,free, thành thật,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
314 lượt xemTreatments and Remedies
1.694 lượt xemFish and Reptiles
2.208 lượt xemMusic, Dance, and Theater
203 lượt xemThe City
63 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.217 lượt xemThe Armed Forces
253 lượt xemThe Space Program
228 lượt xemUnderwear and Sleepwear
299 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuongBear Yoopies đã thích điều này
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.