Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诚实

Mục lục

{cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành


{faithfulness } , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác


{fidelity } , lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực


{genuineness } , tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật


{heartiness } , sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện


{honesty } , tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna


{probity } , tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết


{sincerity } , tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn


{troth } , (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật, sự thật


{trustiness } , (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy


{truthfulness } , tính đúng đắn, tính đúng sự thực, tính thật thà, tính chân thật, (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác


{veracity } , tính chân thực, tính xác thực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诚实地

    Mục lục 1 {cordially } , thân ái, thân mật; chân thành 2 {genuinely } , thành thật, chân thật 3 {loyally } , trung thành, trung nghĩa,...
  • 诚实的

    Mục lục 1 {guileless } , chân thật, ngây thơ 2 {heart-to-heart } , thành thật, chân tình 3 {heart-whole } , (như) heart,free, thành thật,...
  • 诚心的

    { single -hearted } , chân thật, ngay thẳng { single -minded } , (như) single,hearded, chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục...
  • 诚心祈求的

    { votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền
  • 诚心诚意

    { sincerity } , tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
  • 诚恳地

    { cordially } , thân ái, thân mật; chân thành { sincerely } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours
  • 诚恳的

    { cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ { wholehearted } ,...
  • 诚意

    { faith } , sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung...
  • 诚挚

    { earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra...
  • 诚挚地

    { cordially } , thân ái, thân mật; chân thành
  • 诚挚的

    { earnest } , đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra...
  • 诚然

    { certes } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế
  • 诛弑暴君

    { tyrannicide } , người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa
  • 诛杀暴君者

    { tyrannicide } , người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa
  • { saying } , tục ngữ, châm ngôn { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu,...
  • 话务员

    { telephone operator } , nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) { telephonist } , nhân...
  • 话少的

    { short -spoken } , (nói) ngắn gọn
  • 话旧

    { reminisce } , hồi tưởng, nhớ lại { reminiscence } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • 话筒

    { mike } , (thông tục) (như) microphone
  • 话音素

    { formant } , (ngôn ngữ) Foc,măng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top