Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{saying } , tục ngữ, châm ngôn


{word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 话务员

    { telephone operator } , nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) { telephonist } , nhân...
  • 话少的

    { short -spoken } , (nói) ngắn gọn
  • 话旧

    { reminisce } , hồi tưởng, nhớ lại { reminiscence } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • 话筒

    { mike } , (thông tục) (như) microphone
  • 话音素

    { formant } , (ngôn ngữ) Foc,măng
  • 话题

    { gambit } , (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì) { theme } , đề...
  • 诞生地

    { birthplace } , nơi sinh; sinh quán
  • 诞生的

    { natal } , (thuộc) sinh
  • 诞生石

    { birthstone } , viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
  • 诞辰

    { birthday } , ngày sinh; lễ sinh nhật,(đùa cợt) da (người)
  • 诡密的

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín { shut -in } , không ra ngoài...
  • 诡计

    Mục lục 1 {artifice } , mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài...
  • 诡计多端的

    Mục lục 1 {crafty } , lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá 2 {scheming } , có kế hoạch, có mưu đồ 3 {tricky } , xảo quyệt,...
  • 诡论的

    { paradoxical } , ngược đời, nghịch lý
  • 诡诈地

    { craftily } , láu cá, quỷ quyệt
  • 诡诈的

    { catchy } , hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi,...
  • 诡辞

    { quibbling } , sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
  • 诡辨家

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
  • 诡辩

    Mục lục 1 {casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện 2 {legerdemain }...
  • 诡辩学者

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top