Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

话题

{gambit } , (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)


{theme } , đề tài, chủ đề,(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận, (ngôn ngữ học) chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)


{topic } , đề tài, chủ đề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诞生地

    { birthplace } , nơi sinh; sinh quán
  • 诞生的

    { natal } , (thuộc) sinh
  • 诞生石

    { birthstone } , viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
  • 诞辰

    { birthday } , ngày sinh; lễ sinh nhật,(đùa cợt) da (người)
  • 诡密的

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín { shut -in } , không ra ngoài...
  • 诡计

    Mục lục 1 {artifice } , mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài...
  • 诡计多端的

    Mục lục 1 {crafty } , lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá 2 {scheming } , có kế hoạch, có mưu đồ 3 {tricky } , xảo quyệt,...
  • 诡论的

    { paradoxical } , ngược đời, nghịch lý
  • 诡诈地

    { craftily } , láu cá, quỷ quyệt
  • 诡诈的

    { catchy } , hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi,...
  • 诡辞

    { quibbling } , sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
  • 诡辨家

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
  • 诡辩

    Mục lục 1 {casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện 2 {legerdemain }...
  • 诡辩学者

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
  • 诡辩家

    { casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
  • 诡辩术

    { special pleading } , <PHáP> sự biện hộ ngụy biện
  • 诡辩法

    { sorites } , (triết học) luận ba đoạn dây chuyền
  • 诡辩的

    { casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo { sophistic } , nguỵ biện { sophistical } , nguỵ biện
  • 询问

    Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 询问的

    { inquiring } , điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top