Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

语气

{Tone } , tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 语法

    Mục lục 1 {Grammar } , (ngôn ngữ học) ngữ pháp 2 {locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu 3 {parlance } , cách nói 4...
  • 语法上的

    { phraseological } , (thuộc) ngữ cú, (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt
  • 语法分析

    { parsing } , sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 语法功能段

    { tagmeme } , (ngôn ngữ) pháp vị
  • 语法单位

    { tagmeme } , (ngôn ngữ) pháp vị
  • 语法的

    { grammatical } , (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
  • 语法错误

    { solecism } , lỗi ngữ pháp, điều lầm lỗi (trong xử thế)
  • 语源

    { etymology } , từ nguyên, từ nguyên học
  • 语源学

    { etymology } , từ nguyên, từ nguyên học
  • 语源学家

    { etymologist } , nhà từ nguyên học
  • 语源学的

    { etymologic } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên { etymological } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên
  • 语源的

    { etymologic } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên { etymological } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên
  • 语系

    { phylum } , (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại) { subkingdom } , (sinh vật học) phân giới
  • 语素

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语言

    { language } , tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói { parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để...
  • 语言上的

    { phonetic } , (thuộc) ngữ âm, (thuộc) ngữ âm học
  • 语言学

    { linguistics } , (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học { philology } , môn ngữ văn { phonology } , (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ...
  • 语言学家

    { linguist } , nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng { linguistician } , nhà ngôn ngữ học
  • 语言学的

    { linguistic } , (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học { philological } , (thuộc) ngữ văn
  • 语言学者

    { philologian } , nhà ngữ văn { philologist } , nhà ngữ văn { phonetician } , nhà ngữ âm học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top