Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说奉承话的

{sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说实话的

    { veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
  • 说小话

    { talebearing } , Cách viết khác : taletelling
  • 说小话的人

    { talebearer } , Cách viết khác : taleteller
  • 说希伯来话

    { Hebraize } , Hê,brơ hoá
  • 说平凡的话

    { platitudinize } , nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm
  • 说废话

    { blather } , sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch { haver } , (Ê,cốt) ((thường) số nhiều)...
  • 说开场白

    { prologue } , đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, giới thiệu...
  • 说怨言

    { holler } , người la, người hò
  • 说恭维话

    { soft -soap } , xà phòng mềm, lời nịnh bợ, thuyết phục (ai) bằng nịnh hót
  • 说情

    { intercede } , can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)
  • 说托辞

    { quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi
  • 说故事

    { narrate } , kể lại, thuật lại { rede } , (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết,...
  • 说故事者

    { narrator } , người chuyện kể, người tường thuật
  • 说教

    Mục lục 1 {homily } , bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ 2 {moralise...
  • 说教术

    { homiletics } , danh từ, nghệ thuật thuyết giáo
  • 说教术的

    { homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp
  • 说教的

    { homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp
  • 说明

    Mục lục 1 {Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới...
  • 说明书

    { direction } , sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị,...
  • 说明性的

    { paraphrastic } , diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top